1 |
quy tiên(Từ cũ, Trang trọng) chết, coi như về cõi tiên (nói về người già) hai cụ đều đã quy tiên
|
2 |
quy tiênNói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.
|
3 |
quy tiênNói người già chết (cũ): Cụ tôi đã quy tiên tháng trước.Quy tiên chầu Phật. Nh. Quy tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy tiên". Những từ có chứa "quy tiên" in its definition in Vietnamese. [..]
|
4 |
quy tiên Nói người già chết (cũ). | : ''Cụ tôi đã '''quy tiên''' tháng trước.'''Quy tiên''' chầu.'' | : ''Phật..'' | : ''Nh..'' | : '''''Quy tiên'''.''
|
5 |
quy tiênY noi nguoi gia da ve noi chin suoi
|
6 |
quy tiênchết ( từ trang trọng nói về những người ko sống đc bao lâu nữa )
|
<< mòn | mưu mô >> |