Ý nghĩa của từ mưu mô là gì:
mưu mô nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mưu mô. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mưu mô mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

mưu mô


tính toán, sắp đặt ngầm mọi sự nhằm làm việc bất chính mưu mô làm phản Danh từ sự tính toán, sắp đặt ngầm nhằm làm việc bất chính m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu mô


Nh. Thủ đoạn: Mưu mô của bọn đế quốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu mô". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưu mô": . mau mắn màu mè màu mẽ màu mỡ máu me máu mê máu mủ mẫu mã mếu má [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mưu mô


Nh. Thủ đoạn: Mưu mô của bọn đế quốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

mưu mô


: '''''Mưu mô''' của bọn đế quốc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quy tiên mương phai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa