1 |
mương phai: ''Vét '''mương phai''' lấy nước tưới ruộng.''
|
2 |
mương phaiNh. Mương: Vét mương phai lấy nước tưới ruộng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mương phai". Những từ có chứa "mương phai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phai phai [..]
|
3 |
mương phaiNh. Mương: Vét mương phai lấy nước tưới ruộng.
|
<< mưu mô | mạn thuyền >> |