1 |
quy mô Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển. | : '''''Quy mô''' tòa nhà thật là vĩ đại.'' | : ''Sản xuất theo qui mô công nghiệp.'' | Lớn lao. | : ''Kế hoạch '''quy mô'''.'' [..]
|
2 |
quy môđộ rộng lớn về mặt tổ chức mở rộng quy mô của xí nghiệp công trình có quy mô hiện đại Tính từ có độ rộng lớn về khuôn khổ hay về mặt tổ chức [..]
|
3 |
quy mô1. t. Lớn lao: Kế hoạch quy mô. 2. d. Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển: Quy mô tòa nhà thật là vĩ đại; Sản xuất theo qui mô công nghiệp.
|
4 |
quy mô1. t. Lớn lao: Kế hoạch quy mô. 2. d. Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển: Quy mô tòa nhà thật là vĩ đại; Sản xuất theo qui mô công nghiệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy mô". Những từ c [..]
|
<< bất hủ | lẳng lơ >> |