1 |
quy hàngChịu thua và phục tùng kẻ thắng.
|
2 |
quy hàngChịu thua và phục tùng kẻ thắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy hàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quy hàng": . quy hàng Quy Hướng
|
3 |
quy hàng Chịu thua và phục tùng kẻ thắng.
|
4 |
quy hàng(Từ cũ) chịu thua và chịu theo đối phương, không chống lại nữa tướng giặc phải cởi giáp quy hàng Đồng nghĩa: đầu hàng, hàng
|
<< quy phục | quy luật >> |