Ý nghĩa của từ quy phục là gì:
quy phục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quy phục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quy phục mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quy phục


như hàng phục cúi đầu quy phục thuận lòng quy phục
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

quy phục


Trở về mà tuân theo, hàng phục.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quy phục


Cg. Quy thuận. Trở về mà tuân theo, hàng phục.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quy phục


Cg. Quy thuận. Trở về mà tuân theo, hàng phục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quy củ quy hàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa