1 |
quy phụcnhư hàng phục cúi đầu quy phục thuận lòng quy phục
|
2 |
quy phục Trở về mà tuân theo, hàng phục.
|
3 |
quy phụcCg. Quy thuận. Trở về mà tuân theo, hàng phục.
|
4 |
quy phụcCg. Quy thuận. Trở về mà tuân theo, hàng phục.
|
<< quy củ | quy hàng >> |