1 |
quote[kwout]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều quotes (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks ngoại động từ trí [..]
|
2 |
quote Lời trích dẫn; đoạn trích dẫn. | Dấu ngoặc kép. | Trích dẫn (đoạn văn... ). | Đặt giữa dấu ngoặc kép. | Định giá.
|
3 |
quoteĐộng từ: - Để lặp lại những từ mà người khác đã nói hoặc viết - Để đưa ra một mức giá, đặc biệt là một mức phí sẽ được tính khi thực hiện một phần công việc Danh từ: - Giá mà một người hoặc công ty nói rằng họ sẽ tính phí để thực hiện một phần công việc
|
<< captain | column >> |