Ý nghĩa của từ captain là gì:
captain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ captain. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa captain mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

captain


(n) : đội trưởng
Nguồn: tips5star.com (offline)

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

captain


đội trưởng
Nguồn: s11bettips.com (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

captain


['kæptin]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ người phụ trách một chiếc tàu hoặc máy bay dân sự; hạm trưởng; phi trưởng sĩ quan giữa cấp trung úy và cấp thiếu tá; đại úy sĩ quan giữa cấp đô đốc và trung tá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

captain


Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh. | Tướng lão luyện; nhà chiến lược. | Đại uý. | Đại tá. | Thuyền trưởng, hạm trưởng. | Đội trưởng, thủ quân. | Trường lớp. | Trưởng kíp. | Phi cô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

captain


| captain captain (kăpʹtən) noun 1. Abbr. Capt. One who commands, leads, or guides others, especially: a. The officer in command of a ship, aircraft, or spacecraft. b. A precinct com [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

4 Thumbs up   4 Thumbs down

captain


thuyền trưởng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

3 Thumbs up   3 Thumbs down

captain


(n) : đội trưởng
Nguồn: soikeo.vn (offline)

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

captain


 (n) : đội trưởng
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

9

3 Thumbs up   3 Thumbs down

captain


 (Fighter/Support) – Thường có khả năng khóa đối thủ và gây sát thương kha khá, sẵn sàng xông vào đội hình đối thủ ngay lập tức. Ví dụ: Leona,Taric [Bot]
Nguồn: mho.vn (offline)





<< regulate regularize >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa