1 |
column Cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the columns of a building'' — những cột trụ của toà nhà | : ''a '''column''' of smoke'' — cột khói | : ''a '''column''' of figures'' — cột số | : ''the [..]
|
2 |
column['kɔləm]|danh từ cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the columns of a building những cột trụ của toà nhàa column of smoke cột khóia column of figures cột sốthe spinal column cột sốngthe right-hand c [..]
|
3 |
column| column column (kŏlʹəm) noun Abbr. col., clm. 1. Architecture. A supporting pillar consisting of a base, a cylindrical shaft, and a capital. 2. Something resembling an architectu [..]
|
4 |
columncột
|
<< quote | congress >> |