Ý nghĩa của từ column là gì:
column nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ column. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa column mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

column


Cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''the columns of a building'' — những cột trụ của toà nhà | : ''a '''column''' of smoke'' — cột khói | : ''a '''column''' of figures'' — cột số | : ''the [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

column


['kɔləm]|danh từ cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the columns of a building những cột trụ của toà nhàa column of smoke cột khóia column of figures cột sốthe spinal column cột sốngthe right-hand c [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

column


| column column (kŏlʹəm) noun Abbr. col., clm. 1. Architecture. A supporting pillar consisting of a base, a cylindrical shaft, and a capital. 2. Something resembling an architectu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

column


cột
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn





<< quote congress >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa