1 |
congress Sự nhóm hợp, sự hội họp. | Đại hội, hội nghị. | : ''peace '''congress''''' — đại hội hoà bình | : ''medical '''congress''''' — hội nghị y tế | Quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ [..]
|
2 |
congress['kɔηgres]|danh từ cuộc họp chính thức hoặc một loạt các cuộc họp của các đại biểu để bàn luận; đại hộipeace congress đại hội hoà bìnhmedical congress đại hội ngành y ( Congress ) cơ quan lập pháp của [..]
|
<< column | dancer >> |