Ý nghĩa của từ dancer là gì:
dancer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dancer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dancer mình

1

11 Thumbs up   8 Thumbs down

dancer


Người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   10 Thumbs down

dancer


diễn viên múa
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

6 Thumbs up   10 Thumbs down

dancer


['dɑ:nsə]|danh từ diễn viên múaĐồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< congress daniel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa