Ý nghĩa của từ qui phạm là gì:
qui phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ qui phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qui phạm mình

1

1 Thumbs up   3 Thumbs down

qui phạm


1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui phạm". Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   3 Thumbs down

qui phạm


1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

qui phạm


Quy chế vạch ra và coi như luật pháp. | Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc. | : ''Ngữ pháp quy phạm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< que quy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa