1 |
qui phạm1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui phạm". Những từ c [..]
|
2 |
qui phạm1. t. Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc: Ngữ pháp quy phạm. 2. d. Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.
|
3 |
qui phạm Quy chế vạch ra và coi như luật pháp. | Nói khoa học nhằm phán đoán để đánh giá và từ đó nêu lên những phép tắc. | : ''Ngữ pháp quy phạm.''
|
<< que | quy >> |