Ý nghĩa của từ que là gì:
que nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ que. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa que mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

que


Thanh nứa, tre, gỗ... nhỏ. | : '''''Que''' đóm.'' | Vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi). | Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó. | Nào (ngụ ý lựa chọn). | Bao nhiêu; giá bao nhiê [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

que


d. Thanh nứa, tre, gỗ...nhỏ : Que đóm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "que". Những từ phát âm/đánh vần giống như "que": . qua qua quà quả quá quạ que què quẻ queo more...-Những từ có chứa "q [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

que


d. Thanh nứa, tre, gỗ...nhỏ : Que đóm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

que


vật cứng, dài và nhỏ, có thể cầm được dễ dàng để dùng vào việc gì que diêm que hàn gầy như que củi Đồng nghĩa: thanh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quang gánh qui phạm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa