1 |
que Thanh nứa, tre, gỗ... nhỏ. | : '''''Que''' đóm.'' | Vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi). | Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó. | Nào (ngụ ý lựa chọn). | Bao nhiêu; giá bao nhiê [..]
|
2 |
qued. Thanh nứa, tre, gỗ...nhỏ : Que đóm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "que". Những từ phát âm/đánh vần giống như "que": . qua qua quà quả quá quạ que què quẻ queo more...-Những từ có chứa "q [..]
|
3 |
qued. Thanh nứa, tre, gỗ...nhỏ : Que đóm.
|
4 |
quevật cứng, dài và nhỏ, có thể cầm được dễ dàng để dùng vào việc gì que diêm que hàn gầy như que củi Đồng nghĩa: thanh [..]
|
<< quang gánh | qui phạm >> |