1 |
quang gánhd. 1. Đôi quang và đòn gánh: Mang quang gánh đi mà quẩy gạo. 2. Quang, đòn gánh và đồ vật gánh đi: Đặt quang gánh xuống mà nghỉ.
|
2 |
quang gánh Đôi quang và đòn gánh. | : ''Mang '''quang gánh''' đi mà quẩy gạo.'' | Quang, đòn gánh và đồ vật gánh đi. | : ''Đặt '''quang gánh''' xuống mà nghỉ.''
|
3 |
quang gánhd. 1. Đôi quang và đòn gánh: Mang quang gánh đi mà quẩy gạo. 2. Quang, đòn gánh và đồ vật gánh đi: Đặt quang gánh xuống mà nghỉ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang gánh". Những từ có chứa "qua [..]
|
4 |
quang gánhquang và đòn gánh (nói khái quát) chuẩn bị quang gánh Đồng nghĩa: gồng gánh
|
<< quan viên | que >> |