Ý nghĩa của từ qui lai là gì:
qui lai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ qui lai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qui lai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui lai


Trở về, quay về (vì mẹ chết).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui lai


trở về, quay về (vì mẹ chết). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui lai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "qui lai": . qua lại qui lai
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui lai


trở về, quay về (vì mẹ chết)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quy ước quy định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa