1 |
que hàn Que bằng hợp kim, dùng để hàn.
|
2 |
que hàndt. Que bằng hợp kim, dùng để hàn.
|
3 |
que hàndt. Que bằng hợp kim, dùng để hàn.
|
4 |
que hànque làm bằng hợp kim, dùng để hàn điện.
|
<< quay quắt | quen >> |