Ý nghĩa của từ quan trong là gì:
quan trong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quan trong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan trong mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan trong


Chức quan hầu trong cung, như thị vệ, nội giám v. V.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan trong


chức quan hầu trong cung, như thị vệ, nội giám v.v. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan trong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan trong": . quan trong quan trọng quan trường quân tra [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan trong


chức quan hầu trong cung, như thị vệ, nội giám v.v
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thường phạm thường niên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa