1 |
thường phạm Người phạm các tội về kinh tế, về sinh hoạt, về dân sự, khác với chính trị phạm.
|
2 |
thường phạmNgười phạm các tội về kinh tế, về sinh hoạt, về dân sự, khác với chính trị phạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thường phạm": . thương phẩ [..]
|
3 |
thường phạmNgười phạm các tội về kinh tế, về sinh hoạt, về dân sự, khác với chính trị phạm.
|
4 |
thường phạmtù nhân phạm các tội về trật tự an ninh xã hội, như giết người, trộm cướp, buôn lậu, v.v.; phân biệt với chính trị phạm khu giam giữ thường phạm [..]
|
<< giả thử | Công sứ >> |