1 |
quan trọngtt. Có ảnh hưởng, tác dụng to lớn, đáng được đề cao, coi trọng: vai trò quan trọng Nhiệm vụ quan trọng hàng đầu là không ngừng nâng cao đời sống của nhân dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan [..]
|
2 |
quan trọngtt. Có ảnh hưởng, tác dụng to lớn, đáng được đề cao, coi trọng: vai trò quan trọng Nhiệm vụ quan trọng hàng đầu là không ngừng nâng cao đời sống của nhân dân.
|
3 |
quan trọng Có ảnh hưởng, tác dụng to lớn, đáng được đề cao, coi trọng. | : ''Vai trò '''quan trọng''' .'' | : ''Nhiệm vụ '''quan trọng''' hàng đầu là không ngừng nâng cao đời sống của nhân dân.'' [..]
|
4 |
quan trọngcó ý nghĩa, tác dụng hoặc có ảnh hưởng lớn, đáng được coi trọng vai trò quan trọng nhiệm vụ quan trọng Đồng nghĩa: quan yếu
|
5 |
quan trọngmukhya (tính từ)
|
<< hoạt động | mũi >> |