1 |
quan thầy Người che chở dung túng những kẻ chân tay. | : ''Bọn '''quan thầy'''.'' | : ''Mỹ của lũ bán nước.''
|
2 |
quan thầyNgười che chở dung túng những kẻ chân tay: Bọn quan thầy Mỹ của lũ bán nước.
|
3 |
quan thầy(Từ cũ) kẻ có thế lực, dùng kẻ khác làm tay sai để làm những việc phi nghĩa, trong quan hệ với tay sai của mình xu nịnh quan thầy
|
4 |
quan thầyNgười che chở dung túng những kẻ chân tay: Bọn quan thầy Mỹ của lũ bán nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan thầy". Những từ có chứa "quan thầy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
<< máu lạnh | máu mủ >> |