1 |
quan quânLực lượng vũ trang của Nhà nước phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan quân": . quan quân quan quyền quán quân quằn quặn quân quản. [..]
|
2 |
quan quân Lực lượng vũ trang của Nhà nước phong kiến.
|
3 |
quan quânLực lượng vũ trang của Nhà nước phong kiến.
|
4 |
quan quânQuan quân (官軍, Kangun) hay Tân chính phủ quân là tên gọi thông dụng của quân đội chính quy trực thuộc triều đình và Thiên Hoàng ở Nhật Bản vào giai đoạn xảy ra cuộc chiến tranh Mậu Thìn và là tiền thâ [..]
|
<< máu mủ | máu què >> |