Ý nghĩa của từ máu què là gì:
máu què nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ máu què. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máu què mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

máu què


(đph) Máu trong dạ con phụ nữ chảy ra khi có kinh nguyệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

máu què


Máu trong dạ con phụ nữ chảy ra khi có kinh nguyệt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

máu què


(đph) Máu trong dạ con phụ nữ chảy ra khi có kinh nguyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu què". Những từ phát âm/đánh vần giống như "máu què": . máu què mẫu quốc [..]
Nguồn: vdict.com





<< quan quân quan lại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa