1 |
quan lại Quan nói chung. | : '''''Quan lại''' của triều đình.'' | : ''Huế.''
|
2 |
quan lại(Từ cũ) quan (nói khái quát) hàng ngũ quan lại Đồng nghĩa: quan liêu
|
3 |
quan lạiCg. Quan tư. Quan nói chung: Quan lại của triều đình Huế.
|
4 |
quan lạiCg. Quan tư. Quan nói chung: Quan lại của triều đình Huế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan lại". Những từ có chứa "quan lại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Qu [..]
|
<< máu què | quan lang >> |