Ý nghĩa của từ quan lại là gì:
quan lại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan lại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan lại mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

quan lại


Quan nói chung. | : '''''Quan lại''' của triều đình.'' | : ''Huế.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

quan lại


(Từ cũ) quan (nói khái quát) hàng ngũ quan lại Đồng nghĩa: quan liêu
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quan lại


Cg. Quan tư. Quan nói chung: Quan lại của triều đình Huế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

quan lại


Cg. Quan tư. Quan nói chung: Quan lại của triều đình Huế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan lại". Những từ có chứa "quan lại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Qu [..]
Nguồn: vdict.com





<< máu què quan lang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa