1 |
quan nha Nơi làm việc của quan lại. | Quan lại và những người dưới quyền.
|
2 |
quan nhad. 1. Nơi làm việc của quan lại. 2. Quan lại và những người dưới quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan nha". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan nha": . quan hà quan hà quan nha [..]
|
3 |
quan nhad. 1. Nơi làm việc của quan lại. 2. Quan lại và những người dưới quyền.
|
4 |
quan nha(Từ cũ) nơi làm việc của quan lại (nói khái quát). Đồng nghĩa: công môn, cửa công, cửa quan, nha môn quan lại và nha lại (nói kh&aacut [..]
|
<< quan liêu | quan sát viên >> |