Ý nghĩa của từ quan khách là gì:
quan khách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan khách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan khách mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

quan khách


Người được mời đến dự một buổi lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan khách". Những từ có chứa "quan khách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quan Hầu chủ quan cơ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quan khách


(Trang trọng) khách mời đến dự lễ (nói khái quát) quan khách đã đến đông đủ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quan khách


Người được mời đến dự một buổi lễ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

quan khách


Người được mời đến dự một buổi lễ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< máy kéo quan cách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa