1 |
quan kháchNgười được mời đến dự một buổi lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan khách". Những từ có chứa "quan khách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quan Hầu chủ quan cơ [..]
|
2 |
quan khách(Trang trọng) khách mời đến dự lễ (nói khái quát) quan khách đã đến đông đủ
|
3 |
quan khách Người được mời đến dự một buổi lễ.
|
4 |
quan kháchNgười được mời đến dự một buổi lễ.
|
<< máy kéo | quan cách >> |