Ý nghĩa của từ quan cách là gì:
quan cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quan cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan cách mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan cách


có cái kiểu cách là kẻ bề trên, ra vẻ có quyền hành giống như quan lại đối với người dân thường thói quan cách ra vẻ quan các [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan cách


Quan cách có nghĩa là: nhìn nhận sự đời theo cách riêng biệt.
Hàn Vi - 2017-08-28

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan cách


Nói dáng điệu khệnh khạng làm cao như quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan cách". Những từ có chứa "quan cách" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quan Hầu chủ q [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan cách


Nói dáng điệu khệnh khạng làm cao như quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quan cách


Nói dáng điệu khệnh khạng làm cao như quan.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quan khách quan chế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa