Ý nghĩa của từ quan chức là gì:
quan chức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan chức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan chức mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

quan chức


d. 1. Nh. Quan lại. 2. Công việc, phận sự mà quan lại phải làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan chức". Những từ có chứa "quan chức" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quan chức


d. 1. Nh. Quan lại. 2. Công việc, phận sự mà quan lại phải làm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quan chức


người có chức vụ cao trong bộ máy nhà nước quan chức địa phương
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quan chức


| Công việc, phận sự mà quan lại phải làm.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quan quan liêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa