1 |
quai hàm Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.
|
2 |
quai hàmdt. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai hàm". Những từ có chứa "quai hàm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quai nón quai thao [..]
|
3 |
quai hàmdt. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.
|
4 |
quai hàmphần xương hàm dưới, ở bên và phía dưới mặt ngáp sái cả quai hàm
|
<< phức tạp | quang cảnh >> |