Ý nghĩa của từ quai hàm là gì:
quai hàm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quai hàm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quai hàm mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

quai hàm


Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quai hàm


dt. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quai hàm". Những từ có chứa "quai hàm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quai nón quai thao [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quai hàm


dt. Phần dưới của hàm, ở bên và dưới mặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quai hàm


phần xương hàm dưới, ở bên và phía dưới mặt ngáp sái cả quai hàm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phức tạp quang cảnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa