1 |
quỵ luỵtự hạ mình chịu nhục trước người khác để cầu xin, nhờ vả điều gì hạ mình quỵ luỵ để nhờ vả không chịu quỵ luỵ ai Đồng nghĩa: chui luồn, luồn cúi [..]
|
2 |
quỵ luỵ Luồn lọt để nhờ vả xin xỏ. | : '''''Quỵ luỵ''' quan thầy.''
|
3 |
quỵ luỵLuồn lọt để nhờ vả xin xỏ: Quỵ luỵ quan thầy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỵ luỵ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quỵ luỵ": . quá lứa Quế Lưu quỵ luỵ [..]
|
4 |
quỵ luỵLuồn lọt để nhờ vả xin xỏ: Quỵ luỵ quan thầy.
|
<< ngô nghê | ngô đ >> |