1 |
ngô đ Loài cây to, gỗ nhẹ, thường dùng làm đàn.
|
2 |
ngô đLoài cây to, gỗ nhẹ, thường dùng làm đàn.
|
3 |
ngô đLoài cây to, gỗ nhẹ, thường dùng làm đàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngô đồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngô đồng": . ngay xương ngày càng ngày công ngân hàng ngẫu hứng ngọc [..]
|
4 |
ngô đcây thân to, gỗ rất nhẹ, thường dùng làm đàn. Danh từ cây nhỏ cùng họ với thầu dầu, thân phình to, hoa đỏ, thường trồng làm cảnh. [..]
|
<< quỵ luỵ | quốc âm >> |