1 |
quở tráchđg. Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát). Quở trách học trò. Lời quở trách.
|
2 |
quở tráchđg. Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát). Quở trách học trò. Lời quở trách.
|
3 |
quở trách Nhận xét trực tiếp một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới; quở (nói khái quát). | : '''''Quở trách''' học trò.'' | : ''Lời '''quở trách'''.''
|
4 |
quở tráchphê bình một cách nghiêm khắc lỗi của người bề dưới quở trách học trò cái nhìn quở trách Đồng nghĩa: quở mắng
|
5 |
quở tráchvigarahati (vi + garah + a), nigganhati (ni + gah + ṇhā), nindati (nind + a), sānuvajja (tính từ), sāvajja (tính từ), paribhāsa (nam), ovadati (ova + vad + a), tajjaniya (tính từ), kaṭikkosati (paṭi + [..]
|
<< quốc vụ viện | quỷ sứ >> |