1 |
quốc vụ việnd. 1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. 2. Tòa nội các ở một số nước.
|
2 |
quốc vụ việnd. 1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. 2. Tòa nội các ở một số nước.
|
3 |
quốc vụ việnQuốc vụ viện có thể là:
Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, cơ quan hành chính quốc gia tối cao của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Quốc vụ viện Trung Hoa Dân quốc, cơ quan hành chính tối cao của T [..]
|
4 |
quốc vụ viện Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. | Tòa nội các ở một số nước.
|
<< quốc vụ khanh | quở trách >> |