1 |
quốc vụ khanhQuốc vụ khanh Tòa Thánh là thể chế được lâu đời nhất trong Giáo triều Rôma (cơ quan quản lý cao nhất của Giáo hội Công giáo Rôma và Vatican). Quốc vụ khanh Tòa Thánh được chia làm hai phân bộ: Phân bộ [..]
|
2 |
quốc vụ khanh Bộ trưởng không giữ bộ nào của một số nước tư bản.
|
3 |
quốc vụ khanhQuốc vụ khanh (thuật ngữ tiếng Anh: Secretary of state) là danh xưng của một chức vị thành viên nội các hoặc chính phủ của một quốc gia. Quốc vụ khanh có cấp bậc tương đương bộ trưởng (cũng có thể cao [..]
|
4 |
quốc vụ khanhbộ trưởng bộ không bộ.
|
5 |
quốc vụ khanhd. Bộ trưởng không giữ bộ nào của một số nước tư bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc vụ khanh". Những từ có chứa "quốc vụ khanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
6 |
quốc vụ khanhd. Bộ trưởng không giữ bộ nào của một số nước tư bản.
|
7 |
quốc vụ khanhbộ trưởng ngoại giao hay bộ trưởng không bộ ở một số nước.
|
<< quốc tịch | quốc vụ viện >> |