1 |
quờ Sờ soạng để tìm. | : ''Đêm tối '''quờ''' bao diêm.''
|
2 |
quờđg. Cg. Quờ quạng. Sờ soạng để tìm: Đêm tối quờ bao diêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quờ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quờ": . qua qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quạc more [..]
|
3 |
quờđg. Cg. Quờ quạng. Sờ soạng để tìm: Đêm tối quờ bao diêm.
|
4 |
quờquơ đi quơ lại tay, chân theo nhiều hướng, thường để tìm khi không thể nhìn thấy quờ tay lần tìm trong bóng tối Đồng nghĩa: quờ quạng (Ít dùng) qu [..]
|
<< quốc vụ viện | quở trách >> |