1 |
quốc lập Do nhà nước lập ra. | : ''Trường '''quốc lập'''.''
|
2 |
quốc lậpDo nhà nước lập ra: Trường quốc lập.
|
3 |
quốc lậpDo nhà nước lập ra: Trường quốc lập.
|
4 |
quốc lậpnhư công lập trường quốc lập
|
<< ngùn ngụt | ngúng nguẩy >> |