Ý nghĩa của từ quốc lập là gì:
quốc lập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quốc lập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quốc lập mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc lập


Do nhà nước lập ra. | : ''Trường '''quốc lập'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quốc lập


Do nhà nước lập ra: Trường quốc lập.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quốc lập


Do nhà nước lập ra: Trường quốc lập.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc lập


như công lập trường quốc lập
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngùn ngụt ngúng nguẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa