1 |
ngùn ngụt Nói cái gì bốc lên rất mạnh. | : ''Lửa cháy '''ngùn ngụt'''.'' | : ''Căm thù '''ngùn ngụt'''.''
|
2 |
ngùn ngụtNói cái gì bốc lên rất mạnh: Lửa cháy ngùn ngụt; Căm thù ngùn ngụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngùn ngụt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngùn ngụt": . ngằn ngặt nghìn nghịt ngoạn [..]
|
3 |
ngùn ngụtNói cái gì bốc lên rất mạnh: Lửa cháy ngùn ngụt; Căm thù ngùn ngụt.
|
4 |
ngùn ngụt(lửa, khói bốc lên) mạnh thành ngọn, thành luồng lớn nước sôi bốc hơi ngùn ngụt lửa cháy ngùn ngụt Đồng nghĩa: ngun ngút [..]
|
<< quốc sử | quốc lập >> |