1 |
ngúng nguẩytừ gợi tả bộ điệu vùng vằng tỏ ra không vừa lòng hay giận dỗi, bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, quay ngoắt người đi, v.v. dáng đi ngún [..]
|
2 |
ngúng nguẩy Cảm thấy khó chịu trong người như sắp ốm. | : ''Người '''ngúng nguẩy''' muốn sốt.''
|
3 |
ngúng nguẩyCảm thấy khó chịu trong người như sắp ốm: Người ngúng nguẩy muốn sốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngúng nguẩy". Những từ có chứa "ngúng nguẩy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dic [..]
|
4 |
ngúng nguẩyCảm thấy khó chịu trong người như sắp ốm: Người ngúng nguẩy muốn sốt.
|
<< quốc lập | quốc học >> |