Ý nghĩa của từ quốc khánh là gì:
quốc khánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ quốc khánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quốc khánh mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc khánh


"Ngày lễ mừng chung của cả nước được tổ chức hàng năm để lỷ niệm ngày có sự kiện lớn của tổ quốc. Quốc khánh của Việt Nam là ngày 2.9 được ghi trong Điều 145 - Hiến pháp năm 1992: ngày tuyên ngôn độc lập 2.9.1945 là ngày Quốc Khánh""." Từ điển Luật học trang 387
Nguồn: phapluat.tuoitre.com.vn (offline)

2

6 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc khánh


dt (H. khánh: vui mừng) Lễ kỉ niệm hằng năm để mừng sự phồn vinh của đất nước: Cả gia đình sum họp mừng ngày quốc khánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc khánh


(xã) h. Tràng Định, t. Lạng Sơn. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Quốc Khánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Quốc Khánh": . quốc khánh Quốc Khánh. Những từ có chứa "Quốc Khánh": . [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc khánh


lễ chính thức lớn nhất của một nước, thường là kỉ niệm ngày thành lập nước mít tinh mừng quốc khánh
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc khánh


Quốc Khánh hoặc quốc khánh có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quốc khánh


Ngày quốc khánh là ngày lễ quan trọng của một quốc gia. Nó đánh dấu một sự kiện lịch sử, chính trị hoặc văn hóa gắn liền với lịch sử Nhà nước hiện tại của quốc gia đó. Tại hầu hết các nước, ngày quốc [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quốc khánh


la mot ngay vui
Ẩn danh - 2015-01-14

8

2 Thumbs up   3 Thumbs down

quốc khánh


(Xem từ nguyên 1) Lễ kỉ niệm hằng năm để mừng sự phồn vinh của đất nước. | : ''Cả gia đình sum họp mừng ngày '''quốc khánh'''.'' | quốc khánh. | : ''I Norge feires '''nasjonaldagen''' 17. mai, til m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quốc khánh


(xã) h. Tràng Định, t. Lạng Sơn
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quốc hội quốc tử giám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa