1 |
quết Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau. | : '''''Quết''' giò.'' | Phết vào cho dính trên bề mặt. | : '''''Quết''' sơn lên vải để làm nền.''
|
2 |
quết1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò. 2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.
|
3 |
quết1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò.2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "qu [..]
|
4 |
quếtgiã cho nhuyễn, cho dính quyện vào với nhau quết giò quết bột làm bánh Động từ làm cho chất dính bám thành một lớp trên bề m [..]
|
<< quặp | quốc ca >> |