Ý nghĩa của từ quết là gì:
quết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quết mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quết


Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau. | : '''''Quết''' giò.'' | Phết vào cho dính trên bề mặt. | : '''''Quết''' sơn lên vải để làm nền.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quết


1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò. 2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quết


1 đgt. Giã cho nhỏ, mịn, quyện vào nhau: quết giò.2 đgt. Phết vào cho dính trên bề mặt: quết sơn lên vải để làm nền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "qu [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quết


giã cho nhuyễn, cho dính quyện vào với nhau quết giò quết bột làm bánh Động từ làm cho chất dính bám thành một lớp trên bề m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quặp quốc ca >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa