1 |
quặtđg. 1 Bẻ gập theo hướng ngược với bình thường. Trói quặt tay ra sau lưng. 2 Rẽ sang hướng khác. Rẽ trái quặt phải. Xe đang đi bỗng quặt ngang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặt". Những từ phát [..]
|
2 |
quặtđg. 1 Bẻ gập theo hướng ngược với bình thường. Trói quặt tay ra sau lưng. 2 Rẽ sang hướng khác. Rẽ trái quặt phải. Xe đang đi bỗng quặt ngang.
|
3 |
quặtbẻ gập theo hướng ngược với bình thường trói quặt tay ra đằng sau rẽ sang hướng khác quặt sang bên tay phải đang đi tự nhiên rẽ quặt lại Đồng nghĩa: ngoặt, ngoắt [..]
|
4 |
quặt Bẻ gập theo hướng ngược với bình thường. | : ''Trói '''quặt''' tay ra sau lưng.'' | Rẽ sang hướng khác. | : ''Rẽ trái '''quặt''' phải.'' | : ''Xe đang đi bỗng '''quặt''' ngang.'' [..]
|
<< quỹ đạo | ngoan >> |