Ý nghĩa của từ quắt quéo là gì:
quắt quéo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quắt quéo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quắt quéo mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quắt quéo


Gian giảo, lừa lọc. | : ''Con buôn '''quắt quéo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quắt quéo


Gian giảo, lừa lọc : Con buôn quắt quéo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt quéo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt quéo": . quắt queo quắt quéo quặt quẹo. Những từ có chứa "quắt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quắt quéo


Gian giảo, lừa lọc : Con buôn quắt quéo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quản đốc thông thường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa