1 |
quắt Nhỏ đi và dăn dúm. | : ''Cái gương mặt đó nhỏ '''quắt''' lại như quả ô mai khô (Nguyễn Khải)'' | : ''Quả chuối khô '''quắt''' đi.''
|
2 |
quắtđgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt": . q [..]
|
3 |
quắtđgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.
|
4 |
quắtở trạng thái bị teo lại, sắt lại do khô héo hoặc gầy mòn bông hoa héo quắt ốm lâu ngày, tay chân quắt lại Đồng nghĩa: choắt, quắt queo, queo [..]
|
<< quắc thước | quặp >> |