Ý nghĩa của từ quắt là gì:
quắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quắt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quắt


Nhỏ đi và dăn dúm. | : ''Cái gương mặt đó nhỏ '''quắt''' lại như quả ô mai khô (Nguyễn Khải)'' | : ''Quả chuối khô '''quắt''' đi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quắt


đgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt": . q [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quắt


đgt Nhỏ đi và dăn dúm: Cái gương mặt đó nhỏ quắt lại như quả ô mai khô (NgKhải); Quả chuối khô quắt đi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quắt


ở trạng thái bị teo lại, sắt lại do khô héo hoặc gầy mòn bông hoa héo quắt ốm lâu ngày, tay chân quắt lại Đồng nghĩa: choắt, quắt queo, queo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quắc thước quặp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa