1 |
quẫn trí Rối trí đâm ra lẩn thẩn, mất sáng suốt. | : ''Công việc bù đầu như thế không khéo '''quẫn trí''' đấy.'' | : ''Lo nghĩ nhiều sinh ra '''quẫn trí'''.''
|
2 |
quẫn trítt. Rối trí đâm ra lẩn thẩn, mất sáng suốt: Công việc bù đầu như thế không khéo quẫn trí đấy lo nghĩ nhiều sinh ra quẫn trí.
|
3 |
quẫn tríở vào trạng thái bị rối trí, mất sáng suốt, đến mức có thể dẫn đến những ý nghĩ và hành động sai lầm lo nghĩ nhiều đâm quẫn trí quẫ [..]
|
4 |
quẫn trítt. Rối trí đâm ra lẩn thẩn, mất sáng suốt: Công việc bù đầu như thế không khéo quẫn trí đấy lo nghĩ nhiều sinh ra quẫn trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫn trí". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
<< quần đảo | quận chúa >> |