1 |
quận chúa Con gái vương tước trong hoàng tộc.
|
2 |
quận chúadt. Con gái vương tước trong hoàng tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quận chúa". Những từ có chứa "quận chúa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chúa Lía Nguyễn Ph [..]
|
3 |
quận chúa(Từ cũ) con gái quận vương, hoặc con gái chúa.
|
4 |
quận chúaQuận chúa là con của các vị vương. Quận chúa là em hay cháu của các hoàng đế đương thời. Đôi khi, một số vị quận là con gái nuôi của các vương gia cũng được phong làm quận chúa như Nguyệt Anh quận chú [..]
|
5 |
quận chúadt. Con gái vương tước trong hoàng tộc.
|
<< quẫn trí | quận công >> |