1 |
quẩng "Quẩng mỡ" nói tắt. | : ''Ăn cho béo rồi '''quẩng'''.''
|
2 |
quẩngt. "Quẩng mỡ" nói tắt: Ăn cho béo rồi quẩng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẩng": . quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẩng Quý [..]
|
3 |
quẩngt. "Quẩng mỡ" nói tắt: Ăn cho béo rồi quẩng.
|
4 |
quẩng(thú vật) ở trạng thái bị kích thích hứng thú khiến cho có những động tác chạy nhảy, tung chân cao lên khác thường con chó th [..]
|
<< quần áo | quẩy >> |