1 |
quấy quả(Khẩu ngữ) quấy, làm phiền, làm cho thấy bực mình (nói khái quát) không dám quấy quả quấy quả không cho làm ăn Đồng nghĩa: phiền nhi [..]
|
2 |
quấy quả Làm phiền vì nhờ vả. | : '''''Quấy quả''' vay mượn bà con.''
|
3 |
quấy quảLàm phiền vì nhờ vả: Quấy quả vay mượn bà con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy quả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấy quả": . quày quã quây quẩy quấy quả quấy quá quỷ quái quý [..]
|
4 |
quấy quảLàm phiền vì nhờ vả: Quấy quả vay mượn bà con.
|
<< lặc lè | quê nhà >> |