Ý nghĩa của từ lặc lè là gì:
lặc lè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lặc lè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lặc lè mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

lặc lè


Nặng nề, khó nhọc. | : ''Gánh ba mươi cân gạo đã thấy '''lặc lè'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lặc lè


Nặng nề, khó nhọc: Gánh ba mươi cân gạo đã thấy lặc lè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

lặc lè


Nặng nề, khó nhọc: Gánh ba mươi cân gạo đã thấy lặc lè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặc lè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lặc lè": . lắc lư lặc lè lấc láo lọc lõi lọc lừa lục lạo [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lặc lè


từ gợi tả dáng đi nặng nề khó nhọc vì quá béo hoặc phải mang vác quá nặng xách lặc lè hai chiếc va li lớn con gấu bước đi lặc lè [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lắp bắp quấy quả >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa