1 |
quả đấmd. 1. Tay nắm lại : Giơ quả đấm để dọa . 2. Cái đánh bằng tay nắm lại. 3. Vật tròn hoặc hình quả trứng, dùng để mở hay đóng cửa.
|
2 |
quả đấmd. 1. Tay nắm lại : Giơ quả đấm để dọa . 2. Cái đánh bằng tay nắm lại. 3. Vật tròn hoặc hình quả trứng, dùng để mở hay đóng cửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả đấm". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
3 |
quả đấmbàn tay nắm lại để đánh ăn mấy quả đấm giơ quả đấm lên doạ bạn Đồng nghĩa: nắm đấm bộ phận của một loại khoá cửa, hình tròn hoặc hình quả trứng, d&ugrav [..]
|
4 |
quả đấm Tay nắm lại. | : ''Giơ '''quả đấm''' để dọa.'' | Cái đánh bằng tay nắm lại. | Vật tròn hoặc hình quả trứng, dùng để mở hay đóng cửa.
|
<< quả nhân | quản ca >> |