1 |
quạt Làm cho không khí di chuyển, tạo thành gió, bằng một dụng cụ. | Đồ dùng để quạt, thiết bị tạo ra gió (thường với mục đích làm mát). | :'''''Quạt''' điện'' | :'''''Quạt''' nan'' | :''Thằng Bờm có cái [..]
|
2 |
quạt1.đg. Làm cho không khí chuyển thành gió bằng một dụng cụ. 2.d. Đồ dùng để quạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạt": . quát quạt quắt quặt quất [..]
|
3 |
quạt1.đg. Làm cho không khí chuyển thành gió bằng một dụng cụ. 2.d. Đồ dùng để quạt.
|
4 |
quạtđồ dùng để làm cho không khí chuyển động tạo thành gió quạt giấy quạt điện quạt nan Động từ làm cho không khí chuyển động tạo thành [..]
|
5 |
quạtvidhūpana (trung), vidhupeti (vi + dhūp + e), vījeti (vij + e), vījana (trung), sandhamati (saṃ + dham + a), opuṇāti (ova + pu + nā)
|
6 |
quạtQuạt có thể là:
Động từ
Làm cho không khí di chuyển, tạo thành gió, bằng một dụng cụ.
Danh từ
Dụng cụ để quạt, thiết bị tạo ra gió (thường với mục đích làm mát).
Có thể là:
Quạt tay, quạt xếp
Quạt đ [..]
|
<< thúc đẩy | thúc bách >> |