Ý nghĩa của từ quạt là gì:
quạt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ quạt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quạt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


Làm cho không khí di chuyển, tạo thành gió, bằng một dụng cụ. | Đồ dùng để quạt, thiết bị tạo ra gió (thường với mục đích làm mát). | :'''''Quạt''' điện'' | :'''''Quạt''' nan'' | :''Thằng Bờm có cái [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


1.đg. Làm cho không khí chuyển thành gió bằng một dụng cụ. 2.d. Đồ dùng để quạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạt": . quát quạt quắt quặt quất [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


1.đg. Làm cho không khí chuyển thành gió bằng một dụng cụ. 2.d. Đồ dùng để quạt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


đồ dùng để làm cho không khí chuyển động tạo thành gió quạt giấy quạt điện quạt nan Động từ làm cho không khí chuyển động tạo thành [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


vidhūpana (trung), vidhupeti (vi + dhūp + e), vījeti (vij + e), vījana (trung), sandhamati (saṃ + dham + a), opuṇāti (ova + pu + nā)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quạt


Quạt có thể là: Động từ Làm cho không khí di chuyển, tạo thành gió, bằng một dụng cụ. Danh từ Dụng cụ để quạt, thiết bị tạo ra gió (thường với mục đích làm mát). Có thể là: Quạt tay, quạt xếp Quạt đ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thúc đẩy thúc bách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa