1 |
quý phi Vợ thứ của vua.
|
2 |
quý phiQuý phi (Hán tự: 贵妃) là một cấp bậc, danh phận của Phi tần, vợ lẽ hoặc thiếp của Hoàng đế.
|
3 |
quý phiVợ thứ của vua.
|
4 |
quý phi(Từ cũ) vợ lẽ của vua, ở địa vị liền sau hoàng hậu, thường được vua yêu chiều.
|
5 |
quý phiVợ thứ của vua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý phi". Những từ có chứa "quý phi": . Dương Quý Phi quý phi. Những từ có chứa "quý phi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
<< quý phái | quý nhân >> |